10 biến chứng sau nhổ răng có thể gặp và những điều cần lưu ý

bởi

trong

Nhổ răng là thủ thuật y khoa phổ biến và không thể thay thế trong điều trị bệnh răng miệng. Vậy những biến chứng nào có thể xảy ra sau khi nhổ răng? Trong bài viết này, hãy cùng tìm hiểu về các biến chứng sau nhổ răng qua chia sẻ của bác sĩ CKI Nguyễn Thị Châu Bản, khoa Răng Hàm Mặt, Bệnh viện Đa khoa Tâm Anh TP.HCM.

biến chứng sau nhổ răng

Nhổ răng có nguy hiểm không?

Như hầu hết thủ thuật y khoa khác, người bệnh có thể gặp biến chứng sau khi nhổ răng dù tỷ lệ không cao. Theo báo cáo về tỷ lệ biến chứng sau khi nhổ răng khôn (răng cối lớn thứ 3) tại gần 20 bệnh viện ở Nhật Bản được công bố năm 2022, khoảng 10% người bệnh gặp các biến chứng khác nhau sau khi nhổ răng cối thứ 3.

Một báo cáo khác năm 2015 với quy mô mẫu gần 800 người tại khoa Nha khoa, Đại học Hồng Kông đã công bố tỷ lệ người mắc biến chứng sau khi thực hiện thủ thuật nhổ răng khôn tại đây là 9,2%. Trong đó, các biến chứng phổ biến nhất gồm đau dữ dội, sưng tấy và chảy máu răng. Nhổ răng khôn là thủ thuật nhổ răng phổ biến hàng đầu tại các cơ sở y tế, thế nên, con số này cũng phần nào cho thấy được khả năng gặp biến chứng khi nhổ răng.

Nhổ răng có nguy hiểm không?
Răng khôn mọc lệch cần được nhổ để tránh gây các biến chứng nguy hiểm hơn.

Có thể thấy, tỷ lệ gặp biến chứng khi nhổ răng không cao, ít khả năng gây nguy hiểm đến sức khỏe và tính mạng người bệnh. Thế nên, nhổ răng vẫn là một thủ thuật không thể thay thế, an toàn, hiệu quả trong điều trị các vấn đề về răng.

10 biến chứng sau nhổ răng có thể gặp phải

Dưới dây là 10 biến chứng nhổ răng mà người bệnh có thể gặp phải. Nên nhớ, tỷ lệ gặp biến chứng nặng rất thấp, đa số người bệnh sẽ không gặp biến chứng nếu chọn bác sĩ có kinh nghiệm, môi trường, dụng cụ nhổ răng vô trùng và tuân thủ theo các hướng dẫn chăm sóc sau nhổ răng của bác sĩ.

1. Gãy xương hàm

Gãy xương hàm là một biến chứng sau nhổ răng nghiêm trọng, tuy nhiên, tỷ lệ gặp phải biến chứng này rất thấp. Theo một nghiên cứu tại Cộng hòa Czech đưa ra năm 2021, tỷ lệ người bệnh bị nứt, gãy xương hàm do nhổ răng chỉ chiếm khoảng 0,0033%-0,0034% (tỷ lệ khoảng 3/100.000 ca). Biến chứng này xảy ra do sự kết hợp của nhiều yếu tố như lực tác động khi nhổ, bệnh nền (đặc biệt là xương) của người được nhổ răng, vị trí răng, phương pháp nhổ,…

2. Chấn thương dây thần kinh

Biến chứng chấn thương dây thần kinh có thể xuất hiện khi nhổ răng cối lớn (răng 6, 7) và răng khôn. Nguyên nhân do các răng này nằm gần với dây thần kinh hàm dưới (thuộc dây thần kinh sinh ba). Việc chấn thương dây thần kinh có thể khiến người bệnh mất cảm giác ở các vùng má, môi, lưỡi, răng.

Tỷ lệ gặp phải biến chứng tổn thương dây thần kinh khi nhổ răng là khoảng 0,35%-8,4%. Khả năng hồi phục của biến chứng này rất cao, thường phục hồi hoàn toàn trong khoảng 6-8 tuần theo dõi và điều trị. Bác sĩ nha khoa có thể cảnh báo nguy cơ gặp biến chứng này trước khi thực hiện nhổ răng cho người bệnh trong một số trường hợp. Tuy nhiên, vẫn có một tỷ lệ rất nhỏ người bệnh gặp biến chứng này bị mất cảm giác vĩnh viễn.

3. Tai biến thủng xoang hàm trên

Thủng xoang là tai biến nhổ răng có thể gặp phải khi chân răng cắm quá sâu vào vùng xương hàm trên. Xoang hàm trên là khoang xoang lớn nhất trên khuôn mặt, nếu người bệnh thủng xoang khi nhổ răng có thể biến chứng thành viêm xoang.

Nguyên nhân gây ra thủng xoang hàm trên chủ yếu do chân răng lõm vào trong xoang, khi nhổ răng sẽ khiến xoang bị thủng. Các vết thủng nhỏ từ 1mm-2mm có thể tự lành, những lỗ rò lớn hơn cần được can thiệp phẫu thuật để đóng lỗ rò, lý tưởng nhất là trong vòng 24 giờ sau khi nhổ răng.

Thông thường, bác sĩ có thể dự đoán tỷ lệ gặp tai biến thủng xoang hàm nhờ các chẩn đoán bằng hình ảnh X-quang trước khi nhổ răng. Thế nên, việc xử lý xoang thủng thường sẽ được chuẩn bị trước khi nhổ răng và có thể được thực hiện ngay khi cần thiết.

biến chứng sau nhổ răng, Tai biến thủng xoang hàm trên
Nếu răng nằm sâu trong xương hàm trên, khi nhổ răng có thể gặp biến chứng thủng xoang.

4. Lệch khớp cắn

Sau khi người bệnh nhổ răng, số răng còn lại có thể dần bị xô lệch ra khỏi vị trí ban đầu, dẫn đến thay đổi khớp cắn. Một số người cũng cảm thấy thay đổi khớp cắn sau khi được nhổ răng khôn, có thể do người bệnh chưa quen với cảm giác khớp cắn mới sau khi nhổ răng. Lệch khớp cắn có thể ảnh hưởng đến khả năng nhai, yếu tố thẩm mỹ của răng. Để phòng tránh và điều trị lệch khớp cắn, bác sĩ có thể tiến hành chỉnh nha hoặc trồng răng mới vào vị trí răng được nhổ.

5. Tổn thương các mô hoặc răng xung quanh

Trong khi nhổ răng, các răng bên cạnh răng được nhổ có thể bị lung lay, nứt trong quá trình nhổ. Sau khi nhổ răng, bị đau tại vùng mô và răng xung quanh là điều bình thường. Việc vô tình gây ra những tổn thương lên các mô hoặc răng xung quanh có thể được giảm bớt bằng cách chuẩn bị kỹ lưỡng, thực hiện cẩn thận khi nhổ răng.

6. Nhiễm trùng sau nhổ răng

Nhiễm trùng là biến chứng phổ biến trong phẫu thuật hay các thủ thuật y khoa khác, bao gồm cả nhổ răng. Dấu hiệu nhiễm trùng sau nhổ răng có thể bao gồm:

  • Răng sưng viêm, đau nhức không thuyên giảm.
  • Xuất hiện ổ mủ, mùi hôi trong răng và khoang miệng.
  • Sốt, sưng hạch bạch huyết ở cổ.
  • Các răng bên cạnh răng được nhổ trở nên nhạy cảm hơn.

Tình trạng nhiễm trùng có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm hơn. Vị trí răng được nhổ cần được xử lý sớm khi xuất hiện các dấu hiệu nhiễm trùng.

biến chứng nhổ răng, Nhiễm trùng sau nhổ răng
Sau khi nhổ răng, mô xung quanh răng dễ bị sưng, viêm nếu không được giữ vệ sinh tốt.

7. Viêm xương ổ răng

Viêm xương ổ răng hay viêm huyệt ổ răng xảy ra khi máu đông tại vị vị trí nhổ bị tan ra hoặc biến dạng trước khi vết thương lành. Cục máu đông có tác dụng bảo vệ vết thương và giúp các mô mới tái tạo tại vị trí răng được nhổ. Khi cục máu đông biến mất, có thể xảy ra tình trạng nhiễm trùng, gây ra những cơn đau dữ dội.

Cảm giác đau thường xuất hiện ở ngày thứ 2 hoặc 3 sau khi nhổ răng và cơn đau có thể lan rộng đến vùng tai, thời gian có thể kéo dài vài ngày đến vài tuần. Người được nhổ răng nên tìm sự can thiệp của bác sĩ để được điều trị dứt điểm tình trạng này.

8. Sưng tấy

Sưng tấy là tình trạng phổ biến, hầu như ai cũng gặp phải khi nhổ răng. Tình trạng sưng sẽ thuyên giảm dần và hết trong vòng 3-7 ngày sau khi nhổ răng. Nếu tình trạng sưng mặt kéo dài sau khi nhổ răng, người bệnh nên kiểm tra tại cơ sở y tế để xác định các biến chứng có thể xuất hiện như nhiễm trùng, viêm để bác sĩ xử lý kịp thời.

9. Đau sau nhổ răng

Người bệnh có thể được bác sĩ kê các loại thuốc giảm đau giúp thuyên giảm cơn đau trong những ngày đầu sau nhổ răng. Tuy nhiên, cảm giác đau của mỗi người là khác nhau, một số người có thể cảm thấy đau dữ dội hơn người khác. Cơn đau cũng có thể là triệu chứng của các biến chứng như viêm xương ổ răng hay nhiễm trùng. (5)

10. Chảy máu sau khi nhổ răng

Chảy máu là hiện tượng bình thường sau khi nhổ răng. Nếu bị chảy máu liên tục trong thời gian dài, người bệnh cần can thiệp bằng các phương pháp y tế để cầm máu hiệu quả và an toàn. Sau khi nhổ răng, người bệnh thường được bác sĩ yêu cầu đặt băng gạc vào vị trí răng vừa nhổ và cắn miếng băng gạc trong khoảng 1 giờ để máu thấm vào băng gạc, tạo thành cục máu đông nhanh hơn.

những biến chứng sau khi nhổ răng, Chảy máu sau khi nhổ răng
Nếu máu không ngừng chảy sau nhổ răng, người bệnh cần được can thiệp hỗ trợ cầm máu.

Nhận biết các biến chứng nhổ răng nguy hiểm cần đi khám bác sĩ

1. Dấu hiệu phục hồi sau nhổ răng

Sau 24 giờ đầu, người được nhổ răng sẽ cảm thấy một cục máu đông hình thành ở nơi răng được nhổ, vết thương còn sưng và chảy máu nhẹ. Dấu hiệu phục hồi bình thường sau nhổ răng là cảm giác đau, sưng tấy, chảy máu dần thuyên giảm sau 2-3 ngày từ khi nhổ răng.

Sau khoảng 7-10 ngày, nơi nướu răng được nhổ sẽ không còn sưng và dần đóng lại. Nếu sau khoảng thời gian này không còn xuất hiện các biến chứng như đau dữ dội, chảy máu không cầm được hay mưng mủ, đây là dấu hiệu cho thấy vết thương đang hồi phục tốt.

2. Dấu hiệu cho thấy biến chứng nguy hiểm

Một số dấu hiệu có thể là các biến chứng sau nhổ răng nguy hiểm, cần được can thiệp bởi bác sĩ gồm:

  • Chảy máu nhiều, liên tục, không thể cầm máu trong thời gian dài.
  • Cảm giác đau dữ dội, không thuyên giảm dù đã uống thuốc giảm đau.
  • Vết thương sưng to, bầm tím hoặc chảy mủ ngày càng nặng hơn.
  • Xung quanh vùng răng nhổ bị tê, mất cảm giác, vị giác.
  • Có thể nhìn thấy mô xương lộ ra trong ổ răng được nhổ.
  • Các triệu chứng sau nhổ không thuyên giảm sau vài ngày.

Các yếu tố nguy cơ gây biến chứng sau nhổ răng

1. Vị trí răng khôn

Răng khôn là một trong những vị trí răng được nhổ phổ biến nhất, có vị trí cuối cùng ở 4 góc hàm. Răng khôn và những chiếc răng cối lớn (răng 6, 7) thường có vị trí sâu, khó tiếp cận, lại gần với dây thần kinh, dễ gây ra biến chứng khi nhổ.

2. Tình trạng sức khỏe

Các bệnh nền của người được nhổ răng có thể tăng nguy cơ xảy ra biến chứng sau nhổ răng. Tình trạng tiểu đường, bệnh tim có thể làm vết thương chậm lành, dễ nhiễm trùng. Người bị chứng rối loạn đông máu cần dùng thêm thuốc làm đông máu trong và sau khi nhổ răng để kiểm soát chảy máu.

Một số loại thuốc có thể gây ra tình trạng loãng máu, tăng nguy cơ chảy máu như thuốc tránh thai. Oestrogen trong thuốc tránh thai có thể cản trở quá trình hình thành máu đông. Thế nên, bác sĩ có thể yêu cầu phụ nữ tạm ngưng uống thuốc tránh thai trước khi nhổ răng.

3. Hút thuốc

Các sản phẩm thuốc lá có chứa các chất hóa học làm chậm quá trình lành vết thương, nhiễm trùng và làm bong tróc cục máu đông sớm hơn. Thế nên, trước và sau khi nhổ răng, người bệnh nên hạn chế, tốt nhất là bỏ thuốc lá để ngăn ngừa những biến chứng không đáng có.

4. Sức khỏe răng miệng

Sức khỏe răng miệng tốt là yếu tố hàng đầu để ngăn chặn các biến chứng như nhiễm trùng, sưng, viêm. Người bệnh nên đảm bảo sức khỏe răng miệng tốt trước khi nhổ răng để tránh gặp các biến chứng sau nhổ răng. Người vừa nhổ răng càng nên chăm sóc răng miệng cẩn thận và nhẹ nhàng hơn để tránh làm ảnh hưởng đến vết thương.

Các yếu tố nguy cơ gây biến chứng sau nhổ răng, Sức khỏe răng miệng
Giữ gìn vệ sinh răng miệng tốt giúp phòng tránh các biến chứng sau nhổ răng.

Chẩn đoán các biến chứng khi nhổ răng

Thông thường, bác sĩ sẽ bắt đầu với khám lâm sàng, khai thác bệnh sử. Sau đó, người bệnh có thể được yêu cầu đo huyết áp, xét nghiệm máu, chụp X-quang để bác sĩ chẩn đoán chính xác tình trạng răng và phương thức nhổ răng phù hợp. Một số trường hợp nghi ngờ khả năng biến chứng cao, bác sĩ có thể yêu cầu chụp thêm X-quang 3D để quan sát rõ hơn tình trạng răng, chân răng, xương hàm, xoang,… trước khi thực hiện nhổ răng.

Nếu nghi ngờ các biến chứng có thể xảy ra, bác sĩ sẽ thực hiện tư vấn, thảo luận và ký cam kết với người bệnh trước khi thực hiện nhổ răng.

Điều trị biến chứng sau khi nhổ răng

Tùy vào mỗi biến chứng cụ thể mà bác sĩ có thể chọn những phương án điều trị khác nhau như:

  • Kê thuốc giảm đau để làm thuyên giảm cơn đau của người vừa nhổ răng.
  • Sử dụng kháng sinh để điều trị nhiễm trùng và viêm sau khi nhổ răng.
  • Phẫu thuật khâu đóng vạt vị trí vết thương thủng xoang khi nhổ răng.
  • Thực hiện phục hình, chỉnh hình cho răng xung quanh răng được nhổ nếu cần thiết.

Trên đây là một số ví dụ đơn giản trong điều trị biến chứng sau nhổ răng. Trên thực tế, bác sĩ có thể kết hợp nhiều phương pháp cùng lúc để đạt hiệu quả cao nhất khi điều trị biến chứng sau nhổ răng.

Điều trị biến chứng sau khi nhổ răng
Dù có thể gây ra biến chứng, nhưng nhổ răng vẫn là thủ thuật không thể thay thế trong điều trị bệnh răng miệng.

Tiên lượng điều trị biến chứng sau nhổ răng

Biến chứng sau nhổ răng đa phần đều ngắn hạn, quá trình hồi phục thường mất vài ngày đến vài tuần. Hầu hết người bệnh gặp biến chứng được điều trị đúng cách đều phục hồi rất tốt. Những biến chứng có thể ảnh hưởng lâu dài như tổn thương dây thần kinh hay gãy xương hàm rất hiếm gặp. Sau khi nhổ răng, người bệnh cần tuân theo chế độ chăm sóc được bác sĩ khuyến nghị để đạt hiệu quả hồi phục tốt nhất.

Cách phòng ngừa những biến chứng sau khi nhổ răng

1. Nhổ răng bởi bác sĩ có kinh nghiệm

Cách để phòng tránh các biến chứng sau khi nhổ răng tốt nhất là chọn những cơ sở y tế uy tín để thực hiện nhổ răng. Bác sĩ có kinh nghiệm sẽ thực hiện chẩn đoán và phát hiện những nguy cơ biến chứng tiềm ẩn trước khi thực hiện nhổ răng. Qua đó, bác sĩ có thể chuẩn bị trước các biện pháp dự phòng nhằm kịp thời khắc phục, điều trị ngay khi có biến cố xảy ra.

Nghiên cứu tại khoa Nha khoa, Đại học Hồng Kông đã cho thấy tỷ lệ người bệnh gặp biến chứng sau nhổ răng với bác sĩ dưới 2 năm kinh nghiệm và bác sĩ trên 15 năm kinh nghiệm lần lượt là 11,6% và 7,1%. Có thể thấy, việc lựa chọn nhổ răng với các bác sĩ có kinh nghiệm lâu năm giúp giảm tỷ lệ gặp biến chứng sau nhổ răng một cách rõ rệt.

Cách phòng ngừa những biến chứng sau khi nhổ răng
Lựa chọn những cơ sở y tế uy tín để hạn chế xảy ra biến chứng sau nhổ răng.

2. Làm theo hướng dẫn trước khi nhổ răng

Việc tuân theo những lời khuyên của bác sĩ trước khi thực hiện nhổ răng sẽ giúp giảm nguy cơ người bệnh gặp các biến chứng không mong muốn. Trước khi nhổ răng, bác sĩ có thể yêu cầu người bệnh ngưng sử dụng một số loại thuốc, tăng cường vệ sinh răng miệng hoặc thực hiện một số chẩn đoán trước khi nhổ răng.

Bác sĩ có thể thực hiện chẩn đoán bằng X-quang, xét nghiệm máu, để kiểm tra các bệnh nền của người bệnh, tình trạng răng hiện tại nhằm đưa ra phương pháp nhổ phù hợp. Nếu bác sĩ nghi ngờ nguy cơ tai biến khi nhổ răng, bác sĩ sẽ đưa ra lời khuyên, cảnh báo và thảo luận trước với người bệnh những rủi ro có thể xảy ra. Trước khi thực hiện nhổ răng, người bệnh có thể được yêu cầu nhịn ăn để tránh nguy cơ buồn nôn khi bác sĩ thực hiện nhổ răng.

3. Đúng kỹ thuật và cẩn thận trong quá trình nhổ răng

Bác sĩ có kinh nghiệm sẽ thực hiện đúng quy trình khám và nhổ răng một cách cẩn thận. Kỹ thuật, công cụ, thiết bị nhổ răng sẽ khác nhau ở vị trí răng, bệnh nền, tình trạng răng…

Quy trình nhổ răng gồm rất nhiều bước như khám lâm sàng, chẩn đoán bằng hình ảnh, lựa chọn phương pháp, gây tê, nhổ răng,… Mỗi bước trong toàn bộ quy trình đều cần được các bác sĩ thực hiện một cách cẩn thận, tỉ mỉ để mang lại cho người bệnh sự an toàn trong quá trình nhổ răng.

4. Làm theo hướng dẫn chăm sóc sau nhổ răng

Dưới đây là một số hướng dẫn chăm sóc sau nhổ răng mà người bệnh nên thực hiện:

  • Sau khi nhổ răng nên cắn gạc cầm máu trong vòng 30-60 phút, thời gian cắn cũng không nên quá lâu.
  • Không chạm vào vết thương bằng tay hoặc lưỡi sau khi nhổ răng để tránh làm động vết thương, dễ gây chảy máu hoặc nhiễm trùng.
  • Khạc nhổ, ăn uống, nói chuyện nhẹ nhàng, tránh gây ảnh hưởng đến cục máu đông trong miệng.
  • Dùng các loại thuốc kháng sinh, giảm đau theo đơn của bác sĩ.
  • Tránh các loại thức ăn nóng, lạnh, cứng. Người vừa nhổ răng nên ăn các thực phẩm mềm, lỏng như cháo, sữa với nhiệt độ vừa phải.
  • Không đánh răng trong vòng 24 giờ sau khi nhổ răng để tránh làm ảnh hưởng đến vết thương. Thế nên trước khi nhổ răng, người bệnh nên đánh răng và súc miệng thật kỹ để loại bỏ toàn bộ mảng bám, thức ăn hay chất bẩn có trong miệng.
  • Vệ sinh kỹ răng miệng sau khi nhổ răng, tuy nhiên, không tác động mạnh lên khu vực răng vừa nhổ.
  • Không hút thuốc để tránh ảnh hưởng đến khả năng hồi phục vết thương.
  • Liên hệ với bác sĩ nếu có các dấu hiệu nghi ngờ biến chứng.

Trên đây là một số hướng dẫn chăm sóc răng sau nhổ mà người bệnh có thể được bác sĩ khuyến nghị. Bác sĩ có thể có những hướng dẫn chăm sóc khác nhau tùy vào mỗi người bệnh.

Trên đây là những biến chứng sau nhổ răng có thể xảy ra, đa số các biến chứng này đều dễ dàng xử lý, không ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người mắc. Để phòng tránh các biến chứng, người bệnh nên lựa chọn địa chỉ uy tín, tuân thủ các hướng dẫn của bác sĩ trong chăm sóc răng miệng.