Kích thước dài x rộng x cao (mm)3,595 x 1,595 x 1,490
Chiều dài cơ sở (mm)2,385
Khoảng sáng gầm xe (mm)152
Bán kính vòng quay (mm)
Thể tích khoang hành lý (lít)
Dung tích bình nhiên liệu (lít)35
Trọng lượng không tải (kg)960
Trọng lượng toàn tải (kg)1,370
Lốp xe175/50R15
Mâm xe175/50R15
Số chỗ5
Công nghệ động cơ4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC
Loại động cơKappa 1.25
Dung tích xi lanh (cc)1,248
Loại nhiên liệuXăng
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)84/6000
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)120/4000
Hộp số4AT
Hệ thống dẫn độngDẫn động cầu trước (FWD)
Tiêu chuẩn khí thải
Mức tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp (lít/100km)6
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Trợ lực vô-lăngTrợ lực tay lái điện tử (EPS)
Hệ thống treo trướcMC Pherson
Hệ thống treo sauTrục xoắn lò xo trụ
Phanh trướcĐĩa
Phanh sauTang trống
Giữ phanh tự động
Đèn chiếu xaCó
Đèn chiếu gầnCó
Đèn ban ngàyCó
Đèn pha tự động bật/tắtCó
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
Gạt mưa tự động
Gương chiếu hậuCó
Ống xả kép1
Chất liệu bọc ghếDa
Ghế lái chỉnh điệnCó
Nhớ vị trí ghế lái
Ghế phụ chỉnh điện
Tựa tay hàng ghế sau
Chất liệu bọc vô-lăngDa
Chìa khoá thông minhCó
Khởi động nút bấm
Điều hoà
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm
Màn hình trung tâmCó
Cửa sổ trời
Hệ thống loa
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Kết nối Apple CarPlay
Kết nối Android Auto4
Kết nối AUXCó
Kết nối USB
Kết nối BluetoothCó
Radio AM/FM
Số túi khí2
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)Có
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (EBA)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)Có
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
Hệ thống cân bằng điện tử (DSC)
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt (TCS)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA)
Cảnh báo điểm mù
Cảm biến lùi
Camera lùiCó
Camera 360 độ
Cảnh báo chệch làn (LDW)
Hỗ trợ giữ làn (LAS)
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA)