1. Listen and read
traffic jam (n) /ˈtræf.ɪk ˌdʒæm/: ùn tắc giao thông
-
Ex: I was late for work because of a traffic jam. (Tôi muộn làm vì kẹt xe.)
underground (n) /ˈʌn.dɚ.ɡraʊnd/: tàu điện ngầm
-
Ex: The city has an extensive underground subway system. (Thành phố có một hệ thống tàu điện ngầm dưới lòng đất rất rộng.)
congested (adj) /kənˈdʒes.tɪd/: tắc nghẽn
-
Ex: The main roads are usually congested during rush hour. (Các con đường chính thường bị tắc nghẽn trong giờ cao điểm.)
polluted (adj) /pəˈluː.t̬ɪd/: ô nhiễm
-
Ex: The river is polluted with industrial waste. (Con sông bị ô nhiễm bởi chất thải công nghiệp.)
grand (adj) /ɡrænd/: lớn
-
Ex: The palace is known for its grand architecture. (Cung điện nổi tiếng với kiến trúc hoành tráng của nó.)
2. Read the conversation again and decide if the following statements are true (T) or false (F)
-
The bus in Trang’s city is slow and crowded.
Đáp án: T
Giải thích: Từ khóa trong câu là “bus”, “slow”, và “crowded”. Ở câu thoại thứ 3, Trang cho biết cô ấy hiếm khi đi xe buýt vì nó đi “chậm” (slow) và “đông người” (packed with people), trùng khớp với từ khóa “slow and crowded” trong đề.
-
The underground system in Ben’s city is unreliable.
Đáp án: F
Giải thích: Từ khóa trong câu là “underground”, “unreliable”. Ở câu thoại thứ 4, Ben cho biết cậu ấy chủ yếu (mostly) đi bằng tàu điện ngầm vì nó đáng tin cậy hơn (more reliable) xe buýt, trái ngược với từ khóa “unreliable” trong đề.
-
There is a dusty and noisy construction site near Trang’s house.
Đáp án: T
Giải thích: Từ khóa trong câu là “dusty”, “noisy”, “construction site”. Ở câu thoại thứ 7-8, Trang cho biết có một công trường đang xây dựng tại khu vực cô ấy ở. Nó khiến xung quanh bụi bặm (dusty) làm mọi người dễ ngứa mắt (itchy eyes) và tiếng ồn (noise) đôi khi làm người ta thấy căng thẳng (stressed), trùng khớp với từ khóa “dusty and noisy” trong đề.
-
Trang thinks new buildings make the city look ugly.
Đáp án: F
Giải thích: Từ khóa trong câu là “new buildings”, “city”, “ugly”. Ở câu thoại thứ 9, Trang cho biết những tòa nhà mới làm cho thành phố trông hiện đại (modern) và hấp dẫn (attractive) hơn, trái ngược với từ khóa “ugly” trong đề.
-
Both Trang and Ben find shopping malls expensive.
Đáp án: T
Giải thích: Từ khóa trong câu là “Trang and Ben”, “shopping malls”, “expensive”. Ở câu thoại thứ 13-14, Trang cho biết cô ấy chỉ thỉnh thoảng (sometimes) đến trung tâm thương mại vì nói hơi đắt (a bit pricey). Ben cũng đồng tình là chúng rất đắt đỏ (expensive) ở London.
3. Match the words / phrases with their pictures
-
congested road – b (đường tắc nghẽn)
-
construction site – c (công trường xây dựng)
-
the underground – a (tàu điện ngầm)
-
itchy eyes – e (ngứa mắt)
-
entertainment centre – d (trung tâm giải trí)
4. Choose the correct answer A, B, C, or D
-
I like getting around by _________. I hate the smell of car exhaust.
A. underground
B. private car
C. taxi
D. bus
Đáp án: A
Giải thích:
Vì đề nêu rõ rằng người sử dụng ghét (hate) mùi khói xe (car exhaust), nên phương tiện giao thông phù hợp nhất sẽ là phương tiện không thải ra khói xe trực tiếp. 3 đáp án B, C, D đều là các phương tiện thải ra khói xe, trong khi tàu điện ngầm (underground) là phương tiện giao thông công cộng chạy dưới lòng đất, không thải ra khói xe trực tiếp vào không khí xung quanh người sử dụng.
-
Road dust may badly affect our _________.
A. stomach
B. back
C. eyes
D. leg
Đáp án: C
Giải thích:
Loại đáp án A vì bụi đường thường không ảnh hưởng trực tiếp đến dạ dày vì bụi chủ yếu xâm nhập qua đường hô hấp hoặc tiếp xúc với da, mắt. Loại đáp án B, D vì lưng và chân cũng không phải là bộ phận chịu ảnh hưởng trực tiếp từ bụi đường. Chọn đáp án C vì bụi đường dễ dàng xâm nhập vào mắt, gây kích ứng, đỏ mắt, chảy nước mắt và các vấn đề khác liên quan đến mắt.
-
There’s a _________ in my neighborhood. It’s noisy and dusty.
A. building
B. construction site
C. hospital
D. lake
Đáp án: B
Giải thích:
Loại đáp án A vì tòa nhà (building) không phải lúc nào cũng ồn ào và đầy bụi. Loại đáp án C vì bệnh viện (hospital) thường không ồn ào và đầy bụi. Tương tự, loại đáp án D vì hồ nước (lake) không thể gây ra tiếng ồn và bụi bẩn. Chọn C construction site (công trường xây dựng) vì nơi thường rất ồn ào và có nhiều bụi bẩn.
-
The road is narrow, so _________ often occurs at rush hour.
A. traffic light
B. traffic flow
C. traffic congestion
D. traffic safety
Đáp án: C
Giải thích:
Con đường thì hẹp (narrow), nên vào giờ cao điểm thường xảy ra tắc đường (traffic congestion), vì vậy chọn đáp án C. Câu A không chính xác vì đèn giao thông là một thiết bị điều khiển giao thông, không phải là một tình huống xảy ra. Câu B không chính xác vì dòng chảy giao thông (traffic flow) là sự di chuyển của các phương tiện, không phải là một tình huống tiêu cực xảy ra do đường hẹp. Tương tự, câu D cũng không chính xác vì “traffic safety” là một khái niệm về tình trạng an toàn trên đường, không phù hợp trong ngữ cảnh này.
-
Many teens fancy spending their weekends in an entertainment _________.
A. industry
B value
C. business
D. centre
Đáp án: D
Giải thích:
Loại câu A vì “industry” là một ngành kinh doanh hoặc sản xuất, không phải là một địa điểm cụ thể nơi các thanh thiếu niên (teens) có thể dành cuối tuần (spending their weekends). Loại câu B vì “value” không liên quan đến một địa điểm giải trí. Tương tự, loại câu C vì “business” là một khái niệm rộng, không chỉ rõ một địa điểm giải trí cụ thể. Câu D là đáp án chính xác vì “centre” nghĩa là trung tâm, phù hợp với ngữ cảnh nói về một địa điểm giải trí (entertainment) nơi các thanh thiếu niên có thể dành thời gian cuối tuần.
5. Quiz. A lifestyle survey: City life or village life?
Complete the quiz. Then compare your choices with your friends’ and the teacher’s explanation. Which suits you more, life in the city or in a village?
-
What kind of house do you want to live in? (Bạn muốn sống trong ngôi nhà như thế nào?)
A. A small and modern apartment. (Một căn hộ nhỏ và hiện đại.)
B. A house with a garden. (Một ngôi nhà có vườn.)
-
How do you like to get around? (Bạn thích đi lại bằng cách nào?)
A. By public transport. (Bằng phương tiện giao thông công cộng.)
B. By motorbike or bicycle. (Bằng xe máy hoặc xe đạp.)
-
Where do you frequently enjoy visiting?
(Bạn thường xuyên ghé thăm nơi nào?)
A. Shops, restaurants, cinemas, and art galleries. (Cửa hàng, nhà hàng, rạp chiếu phim và phòng trưng bày nghệ thuật.)
B. Local farmers’ markets. (Chợ nông sản địa phương.)
-
How do you describe your favourite neighbourhood?
(Bạn mô tả khu phố yêu thích của mình như thế nào?)
A. Crowded and busy. (Đông đúc và bận rộn.)
B. Quiet and green. (Yên tĩnh và xanh tươi.)
-
How do you like to spend time outdoors?
(Bạn thích dành thời gian ở ngoài trời như thế nào?)
A. Going for a walk or running in the park. (Đi dạo hoặc chạy trong công viên.)
B. Doing gardening or visiting next-door neighbours. (Làm vườn hoặc thăm hàng xóm bên cạnh.)
Đáp án: Bài tập này không có đáp án đúng sai mà phụ thuộc vào sở thích và lựa chọn các nhân của từng học sinh.
Nếu tổng đáp án trong 5 câu có nhiều đáp án A hơn, học sinh có xu hướng phù hợp hơn với cuộc sống ở thành thị.
Giải thích
-
Các căn hộ chung cư thường phổ biến ở thành phố do diện tích đất hạn chế và chi phí đất đai cao. Thành phố cũng có hệ thống giao thông, tiện ích công cộng phát triển hơn, và các khu phố thì đông đúc và nhộn nhịp. Đi dạo hoặc chạy bộ trong công viên cũng là hoạt động ngoài trời phổ biến ở thành phố.
Nếu tổng đáp án trong 5 câu có nhiều đáp án B hơn, học sinh có xu hướng phù hợp hơn với cuộc sống ở nông thôn.
Giải thích:
-
Vùng nông thôn có nhiều không gian hơn và các ngôi nhà thường có vườn, ít tiếng ồn và gần với thiên nhiên hơn. Xe máy hoặc xe đạp là phương tiện phổ biến ở các khu vực nông thôn hoặc thị trấn nhỏ. Những địa điểm vui chơi phổ biến thường là chợ nông sản, nơi nông sản tươi sống và hàng hóa địa phương được bán trực tiếp bởi nông dân. Người dân ở nông thôn thường thích dành thời gian làm vườn và gần gũi với cộng đồng hơn.
Giải tiếng Anh 9 Unit 2: City Life
-
Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 2: City life – Global Success
-
Getting Started – Unit 2 – Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 18, 19)
-
A closer look 1 – Unit 2 – Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 20)
-
A closer look 2 – Unit 2 – Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 21)
-
Communication – Unit 2 – Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 22)
-
Skills 1 – Unit 2 – Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 23, 24)
-
Skills 2 – Unit 2 – Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 25)
-
Looking back – Unit 2 – Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 26)
-
Project – Unit 2 – Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 27)
Tổng kết
Bài viết đã cung cấp đáp án và giải thích chi tiết phần Getting Started – Unit 2 – Tiếng Anh 9 Global Success. Hy vọng học sinh có thể hiểu rõ và ghi nhớ các từ vựng chính về chủ đề cuộc sống thành thị trong Unit này.
Ngoài ra, học sinh có thể tham khảo các khóa học IELTS Junior được thiết kế bởi ZIM Academy nhằm giúp học sinh THCS làm quen và dễ dàng chinh phục bài thi IELTS một cách hiệu quả.
Nguồn tham khảo:
Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 9 – Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.