Cụm động từ là chủ điểm “khó nhằn” trong tiếng Anh. Một động từ có thể đi với nhiều giới từ, tạo thành các cụm động từ khác nhau, mà mỗi cụm động từ lại có thể có nhiều nghĩa. Biết được cách sử dụng nhiều cụm động từ không chỉ giúp bạn chinh phục các kỳ thi mà còn nâng trình giao tiếp.
Trong bài viết này, hãy cùng tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu come down là gì và cách dùng come down qua các ví dụ kèm bài tập chi tiết.
1. Come down là gì?
Phiên âm: Come down /kʌm daʊn/ – (phrasal verb)
Nghĩa: Theo Từ điển Oxford, Come down là một cụm động từ có nhiều nghĩa: rơi, giảm xuống, ủng hộ hay phản đối ai đó/cái gì đó hoặc trở nên bớt phấn khích hơn.
- Vỡ và rơi xuống nền đất = to break and fall to the ground
Ví dụ: The ceiling suddenly came down. (Trần nhà bất ngờ rơi xuống.)
- (Mưa, tuyết,…) rơi = (of rain, snow, etc. to fall)
Ví dụ: The rain comes down heavily in the afternoon. (Mưa rơi nặng hạt vào buổi chiều.)
- (Máy bay) hạ cánh hoặc rơi từ trên trời xuống = (of an aircraft) to land or fall from the sky
Ví dụ: The plane came down safely despite the bad weather. (Máy bay hạ cánh an toàn dù thời tiết xấu.)
- Giảm xuống (giá cả, nhiệt độ, tỷ lệ, v.v) = if a price, a temperature, a rate, etc. comes down, it gets lower
Ví dụ: Will gas come down in price? (Xăng có giảm giá nữa không?)
- Công khai ủng hộ hay phản đối ai đó/điều gì đó = to decide and say publicly that you support or oppose somebody/something
Ví dụ: The senator came down on the side of the environmental activists. (Thượng nghị sĩ đã công khai ủng hộ các nhà hoạt động môi trường.)
- Chạm đến một điểm cụ thể = to reach as far down as a particular point
Ví dụ: The curtains come down to the floor. (Rèm chạm đến sàn.)
- Bớt hào hứng hoặc hạnh phúc, đặc biệt sau khi dùng thuốc = to become less excited or happy, especially after taking drugs
Ví dụ: It took him a while to come down from the party. (Anh ấy phải mất một lúc mới bớt hào hứng sau bữa tiệc.)
Xem thêm:
=> 20+ PHRASAL VERB VỚI COME THÔNG DỤNG NHẤT
=> COME UP WITH LÀ GÌ? NGHĨA VÀ CẤU TRÚC CỦA COME UP WITH TIẾNG ANH
Come down là cụm động từ có nhiều nghĩa
2. Cách dùng cấu trúc Come down trong tiếng Anh
(1) Nói về sự rơi vỡ; mưa, tuyết rơi; giảm xuống hoặc bớt hào hứng, hạnh phúc.
S + come down: rơi xuống, giảm xuống hoặc bớt hào hứng, hạnh phúc
Ví dụ: The old chandelier in the living room came down. (Chiếc đèn chùm cũ trong phòng khách rơi xuống.)
(2) Rời trường đại học vào cuối kỳ học hoặc sau khi học xong (Anh – Anh)
S + come down from …: Tốt nghiệp, rời trường đại học
Ví dụ: Joey came down from Oxford last summer. (Joey tốt nghiệp trường Oxford hè năm ngoái.)
(3) Mô tả sự di chuyển từ nơi này đến nơi khác
Cấu trúc này thường được dùng khi nói về sự di chuyển từ phía Bắc về phía Nam của đất nước, hoặc từ nơi lớn hơn đến nơi nhỏ hơn.
S + come down (from …) (to …): đến, đi xuống (vùng đất)
Ví dụ: The river comes down from the north to the south, eventually reaching the sea. (Dòng sông đi từ phía bắc xuống phía nam, cuối cùng ra biển.)
Xem thêm:
=> DOWN TO EARTH LÀ GÌ? KHÁM PHÁ CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG TRONG GIAO TIẾP
=> TURN DOWN LÀ GÌ? CẤU TRÚC, CÁCH DÙNG VÀ CÁC CỤM TỪ VỚI TURN DOWN
Cách dùng cấu trúc come down trong tiếng Anh
3. Come down đi với giới từ gì?
Come down with, come down to và come down on
3.1. Come down with sth
Come down with nghĩa là gì? Theo Từ điển Oxford, Come down with có nghĩa là mắc một căn bệnh không nghiêm trọng.
Ví dụ: Martin is coming down with flu. (Martin sắp bị cảm.)
3.2. Come down to sth
Come down to nghĩa là gì? Theo Từ điển Oxford, Come down to (cụm động từ) có nghĩa phụ thuộc vào điều gì đó.
Ví dụ: What it all comes down to is the company’s finances. (Điều quan trọng nhất là tình hình tài chính của công ty.)
3.3. Come down on sb
Come down on sb có nghĩa là phê bình, chỉ trích ai đó nghiêm khắc hoặc trừng phạt ai đó.
Ví dụ: Don’t come down too hard on your children. (Đừng phê bình con của bạn quá nghiêm khắc.)
4. Các từ/cụm từ đồng nghĩa với Come down trong tiếng Anh
Các từ/cụm từ đồng nghĩa với Come down
5. Đoạn hội thoại mẫu có sử dụng Come down
Kaity: Have you seen the latest financial report? Our profits have come down significantly compared to last quarter.
An: Really? That’s disappointing. Do you know what caused the decrease?
Kaity: It seems like our sales numbers have come down due to decreased demand in the market.
An: We can’t let our profits keep coming down like this. We also need to address the decreasing enthusiasm among our sales team.
Kaity: Definitely. Let’s schedule a meeting with the team to discuss new sales strategies and boost morale for everyone.
Dịch:
Kaity: Bạn đã xem báo cáo bán hàng mới nhất chưa? Lợi nhuận của chúng ta giảm đáng kể so với cùng kỳ năm trước.
An: Thật đáng thất vọng. Bạn biết điều gì dẫn đến sự sụt giảm không?
Kaity: Có vẻ như số lượng bán hàng của chúng ta đã giảm do nhu cầu giảm đi trên thị trường.
An: Chúng ta không thể để lợi nhuận tiếp tục giảm như thế này. Chúng ta cũng cần phải đối phó với sự giảm nhiệt tình của đội ngũ bán hàng.
Kaity: Chắc chắn. Hãy lên lịch họp với nhóm để thảo luận về chiến lược bán hàng mới và củng cố tinh thần cho mọi người.
6. Bài tập về Come down có đáp án
Bài tập 1. Hoàn thành các câu sau với cụm từ thích hợp.
- After working in the rain all day, he __________ a bad cold.
- The prices of electronics usually __________ after the holiday season.
- It all __________ making the right decision at the right time.
- She __________ from the mountain after a long and tiring hike.
- The teacher __________ the students who were cheating during the exam.
- The company’s reputation has __________ due to recent scandals.
Bài tập 2. Chọn đáp án đúng.
1. The interest rates _____, making it easier for people to buy homes.A. come downB. comes downC. come down with2. Moana _____ the flu because she spent the night outside in the cold.A. come downB. comes down toC. came down with3. The success of the project _____ good teamwork and effective communication.A. comes down withB. comes down toC. comes down on4. A lot of snow _____ overnight and many of the roads are blocked this morning. A. come downB. came downC. go down5. It took me a long time to _____ from such a great concert. A. comes down withB. comes downC. comes down on6. If your mother finds out what you have done, she will _____ hard on you!A. comes down withB. comes downC. comes down on
Đáp án:
Bài tập 1.
- came down with
- come down
- comes down to
- came down
- came down on
- come down
Bài tập 2.
- A
- C
- B
- B
- B
- C
Trên đây là kiến thức về come down là gì và các cấu trúc come down phổ biến. Đừng quên làm bài tập để nắm vững cách dùng cụm từ này bạn nhé! Tham gia các lớp học tại Langmaster để học thêm nhiều cụm động từ thú vị, nâng trình tiếng Anh giao tiếp của bạn.