Pronunciation 1
Stress in two-syllable words with the same spelling
(Trọng âm ở những từ có hai âm tiết có cùng cách viết)
1. Listen to the sentences and circle the word with the stress you hear.
(Nghe các câu và khoanh chọn từ với trọng âm mà bạn nghe được.)
1. The centre keeps a record of all donations.
a. ‘record b. re’cord
2. We will record the charity live show for those who can’t watch it live.
a. ‘record b. re’cord
3. There was an increase in house prices last year.
a. ‘increase b. in’crease
4. We want to increase students’ interest in volunteering at the community centre.
a. ‘increase b. in’crease
5. I got this present from a visitor to our centre.
a. ‘present b. pre’sent
6. We need to help local businesses to export their products.
a. ‘export b. ex’port
Phương pháp giải:
Với các từ có 2 âm tiết mà có cách viết giống nhau:
– Từ đóng vai trò danh từ thường có trọng âm rơi âm thứ nhất.
– Từ đóng vai trò động từ thường có trọng âm rơi âm thứ hai.
Lời giải chi tiết:
1. a
‘record (n): hồ sơ
re’cord (v): thu âm
Giải thích: phía trước record là mạo từ “a” nên record trong câu này đóng vai trò danh từ.
=> Trọng âm rơi âm thứ nhất
The centre keeps a ‘record of all donations.
(Trung tâm lưu giữ một hồ sơ về tất cả các khoản đóng góp.)
2. b
‘record (n): hồ sơ
re’cord (v): thu âm, ghi hình
Giải thích: phía trước record là “will” nên “record” trong câu này đóng vai trò động từ.
=> Trọng âm rơi âm thứ hai
We will re’cord the charity live show for those who can’t watch it live.
(Chúng tôi sẽ ghi hình buổi trực tiếp từ thiện cho những ai không xem được trực tiếp.)
3. a
‘increase (n): sự gia tăng
in’crease (v): làm tăng
Giải thích: phía trước increase là mạo từ “an” nên increase trong câu này đóng vai trò danh từ.
=> Trọng âm rơi âm thứ nhất
There was an ‘increase in house prices last year.
(Giá nhà có sự gia tăng vào năm ngoái.)
4. b
‘increase (n): sự gia tăng
in’crease (v): làm tăng
Giải thích: want to + V (muốn làm gì) nên “increase” trong câu này đóng vai trò động từ.
=> Trọng âm rơi âm thứ hai
We want to in’crease students’ interest in volunteering at the community centre.
(Chúng tôi muốn tăng cường sự quan tâm của sinh viên đối với hoạt động tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.)
5. a
‘present (n): món quà
pre’sent (v): thuyết trình, có mặt
Giải thích: sau đại từ chỉ định “this” => “present” trong câu này đóng vai trò danh từ.
=> Trọng âm rơi âm thứ nhất
I got this ‘present from a visitor to our centre.
(Tôi nhận được món quà này từ một vị khách đến thăm trung tâm của chúng tôi.)
6. b
‘export (n): sự xuất khẩu
ex’port (v): xuất khẩu
Giải thích: help to + O + V (giúp ai làm việc gì) nên “export” trong câu này đóng vai trò động từ.
=> Trọng âm rơi âm thứ hai
We need to help local businesses to ex’port their products.
(Chúng tôi cần giúp các doanh nghiệp địa phương xuất khẩu sản phẩm của họ.)